--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clinodactyly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clinodactyly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clinodactyly
+ Noun
(bệnh bẩm sinh) chứng ngón quẹo.
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
clinodactyly
:
(bệnh bẩm sinh) chứng ngón quẹo.
+
phân hóa học
:
(nông nghiệp) Chemical fertilizer
+
chủ nô
:
Slave-ownergiai cấp chủ nôthe slave-owners, the slave-owning class
+
common yellowthroat
:
Chích chòe cổ vàng (Mỹ)
+
tật
:
infirmity habit disease, illness