--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clinquant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clinquant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clinquant
+ Adjective
lấp lánh, rực rỡ, chói lọi với vàng hay bạc; hào nhoáng, rực rỡ bề ngoài
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
tinseled
tinselly
Lượt xem: 264
Từ vừa tra
+
clinquant
:
lấp lánh, rực rỡ, chói lọi với vàng hay bạc; hào nhoáng, rực rỡ bề ngoài