--

clinquant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clinquant

+ Adjective

  • lấp lánh, rực rỡ, chói lọi với vàng hay bạc; hào nhoáng, rực rỡ bề ngoài
Từ liên quan
Lượt xem: 264