--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clonidine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clonidine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clonidine
+ Noun
Clonidine (Catapress) là thuốc hạ áp trung ương. Nghĩa là chúng hoạt động tại trung tâm điều hòa huyết áp ở não.
Lượt xem: 328
Từ vừa tra
+
clonidine
:
Clonidine (Catapress) là thuốc hạ áp trung ương. Nghĩa là chúng hoạt động tại trung tâm điều hòa huyết áp ở não.