--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ closed(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
visibility
:
tính chất có thể trông thấy đượcthe visibilityof a gas tính chất trông thấy được của một chất khíhigh visibility (khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn