visibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: visibility
Phát âm : /,vizi'biliti/
+ danh từ
- tính chất có thể trông thấy được
- the visibilityof a gas
tính chất trông thấy được của một chất khí
- high visibility
(khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn
- the visibilityof a gas
- tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
profile visibleness - Từ trái nghĩa:
invisibility invisibleness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "visibility"
- Những từ có chứa "visibility":
divisibility indivisibility invisibility visibility
Lượt xem: 708