closed-chain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed-chain+ Adjective
- có nguyên tử được kết nối, liên kết theo dạng vòng hoặc dạng tam giác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed-chain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "closed-chain":
closed chain closed-chain - Những từ có chứa "closed-chain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gông cùm lim dim dây chuyền lòi tói chuỗi chắn xích xiềng dây xích xích sơn mạch more...
Lượt xem: 246