closed-circuit television
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed-circuit television+ Noun
- vô tuyến truyền hình mạch kín.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed-circuit television"
- Những từ có chứa "closed-circuit television" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lim dim truyền hình bế quan tỏa cảng hỏi gạn đoản mạch bế quan toả cảng ngột ngạt khép kín dấp dính khít more...
Lượt xem: 641