--

closed-circuit television

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed-circuit television

+ Noun

  • vô tuyến truyền hình mạch kín.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed-circuit television"
Lượt xem: 641