closed-circuit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed-circuit+ Adjective
- liên quan tới, hoặc có chứa một chu trình khép kín, mạch đóng, mạch kín
- Closed Circuit Television system - CCTV
Hệ thống vô tuyến truyền hình mạch kín
- Closed Circuit Television system - CCTV
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed-circuit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "closed-circuit":
closed circuit closed-circuit - Những từ có chứa "closed-circuit":
closed-circuit closed-circuit television - Những từ có chứa "closed-circuit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lim dim bế quan tỏa cảng hỏi gạn đoản mạch bế quan toả cảng ngột ngạt khép kín dấp dính khít cài
Lượt xem: 469