--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
closed-door
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
closed-door
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed-door
+ Adjective
không công khai, kín
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed-door"
Những từ có chứa
"closed-door"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bế quan tỏa cảng
bế quan toả cảng
cài
lim dim
cánh cửa
cấm cửa
kẽ nách
sát nách
bản lề
chốt
more...
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
closed-door
:
không công khai, kín