closed-in
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closed-in+ Adjective
- bị khóa chăt, bị đóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closed-in"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "closed-in":
close-down closed-in - Những từ có chứa "closed-in" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lim dim bế quan tỏa cảng hỏi gạn bế quan toả cảng ngột ngạt khép kín dấp dính khít cài
Lượt xem: 140