clostridium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clostridium+ Noun
- vi khuẩn clostridium, nhóm vi khuẩn yếm khí.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clostridium"
- Những từ có chứa "clostridium":
clostridium clostridium botulinum clostridium perfringens clostridium perfringens epsilon toxin
Lượt xem: 344
Từ vừa tra