--

closure by compartment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closure by compartment

+ Noun

  • máy chém (xử tử tù nhân)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closure by compartment"
  • Những từ có chứa "closure by compartment" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    căn gian hố xí ô
Lượt xem: 461