--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cloud bank
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cloud bank
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cloud bank
+ Noun
đám mây được nhìn từ khoảng cách xa.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cloud bank"
Những từ có chứa
"cloud bank"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ráng
chín
ngân hàng
nhà băng
ngạn
hữu ngạn
mom
quỹ
thanh vân
đằng vân
more...
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
cloud bank
:
đám mây được nhìn từ khoảng cách xa.