--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cloudlike
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cloudlike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cloudlike
+ Adjective
giống như một đám mây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cloudlike"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cloudlike"
:
childlike
cloudless
cloudlike
Lượt xem: 346
Từ vừa tra
+
cloudlike
:
giống như một đám mây
+
win
:
sự thắng cuộcour team has had three wins this season mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận
+
con mọn
:
Small child (as a charge for its mother)bận con mọn không đi học lớp ban đêm đượcto be unable to attend the evening class because one is busy with a small child
+
chồi rễ
:
Sucker