cloven-footed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cloven-footed+ Adjective
- thuộc, liên quan tới móng guốc của động vật nhai lại hay lợn (heo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cloven-footed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cloven-footed":
cloven foot cloven-footed - Những từ có chứa "cloven-footed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bắt thóp chân tướng nguyên hình dẻo chân nhon nhỏn
Lượt xem: 303