--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clowning chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scimiter
:
thanh mã tấu, thanh đại đao
+
mildewed
:
bị mốc, có nấm mốc
+
sanguine
:
lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởngsanguine of success đầy hy vọng sự ở sự thành công
+
conveyor
:
giống conveyer
+
bi tráng
:
Woeful and majestic at the same timebài ca bi tránga woeful and majestic song