--

sanguine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sanguine

Phát âm : /'sæɳgwin/

+ tính từ

  • lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
    • sanguine of success
      đầy hy vọng sự ở sự thành công
  • đỏ, hồng hào (da)
  • đỏ như máu
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu

+ danh từ

  • bút chì nâu gạch
  • bức vẽ bằng chì nâu gạch

+ ngoại động từ

  • (thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu
  • nhuộm đỏ (như máu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sanguine"
Lượt xem: 561