sanguine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sanguine
Phát âm : /'sæɳgwin/
+ tính từ
- lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
- sanguine of success
đầy hy vọng sự ở sự thành công
- sanguine of success
- đỏ, hồng hào (da)
- đỏ như máu
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu
+ danh từ
- bút chì nâu gạch
- bức vẽ bằng chì nâu gạch
+ ngoại động từ
- (thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu
- nhuộm đỏ (như máu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sanguine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sanguine":
sanguine sunshine - Những từ có chứa "sanguine":
consanguine consanguineal consanguineous consanguineousness Cornus sanguinea cortinarius semisanguineus datura sanguinea ensanguined exsanguine sanguine more... - Những từ có chứa "sanguine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đa huyết lạc quan
Lượt xem: 591