--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clozapine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clozapine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clozapine
+ Noun
thuốc clozapine , chữa tâm thần phân liệt không điển hình.
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
clozapine
:
thuốc clozapine , chữa tâm thần phân liệt không điển hình.
+
rượu lậu
:
Illegal wine
+
hững
:
Pleasure and enthusiasm, uplifting feeling; inspirationCó hứng thì mới là thơ đượcTo feel like writing poetry only under inspirationLàm việc tùy hứngTo work only when one has a feeling of pleasure and enthusiasm
+
department of commerce
:
khoa thương mại
+
sowback
:
cồn cát thấp