--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clucking hen
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clucking hen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clucking hen
Phát âm : /'klʌkiɳ'hen/
+ danh từ
gà ấp
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
clucking hen
:
gà ấp
+
làm
:
to dọở đây không có gì làm cảThere is nothing to do here. to makeghế làm bằng gỗthe chair is made of woodlàm tờ di chúcto make one's will
+
bạch cung
:
The white House
+
bệnh binh
:
Sick soldier, man on the sick list
+
ẹo
:
to twist, to bend