--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
clupeid fish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
clupeid fish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clupeid fish
+ Noun
giống clupeid.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clupeid fish"
Những từ có chứa
"clupeid fish"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cá
đơm
chượp
cá đồng
cá biển
cá hộp
chĩa
chả
cá chuồn
cá nước
more...
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
clupeid fish
:
giống clupeid.