cluster of differentiation 4
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cluster of differentiation 4+ Noun
- ( y học) tế bào lympho có T (CD4).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cluster of differentiation 4"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cluster of differentiation 4":
cluster of differentiation 8 cluster of differentiation 4 - Những từ có chứa "cluster of differentiation 4" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quây quần Thời Đại Hùng Vương phân dị chùm hoa xúm khóm sung quây tụ chùm mõ
Lượt xem: 1161