--

cluttered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cluttered

+ Adjective

  • bừa bãi, bừa bộn; vứt rác rưởi bừa bãi
    • a cluttered room
      một căn phòng bừa bộn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cluttered"
Lượt xem: 367