--

co-operative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co-operative

Phát âm : /kou'ɔpərətiv/

+ tính từ

  • (thuộc) hợp tác xã
    • co-operative member
      xã viên hợp tác xã
    • co-operative society
      hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)
    • co-operative store
      cửa hàng hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)
  • sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác

+ danh từ

  • hợp tác xã
    • agricultural co-operative
      hợp tác xã nông nghiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co-operative"
Lượt xem: 709