co-operative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co-operative
Phát âm : /kou'ɔpərətiv/
+ tính từ
- (thuộc) hợp tác xã
- co-operative member
xã viên hợp tác xã
- co-operative society
hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)
- co-operative store
cửa hàng hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)
- co-operative member
- sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
+ danh từ
- hợp tác xã
- agricultural co-operative
hợp tác xã nông nghiệp
- agricultural co-operative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co-operative"
- Những từ có chứa "co-operative":
co-operative co-operative republic of guyana co-operatively co-operativeness - Những từ có chứa "co-operative" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đổi công hợp tác xã hợp tác hoá
Lượt xem: 696