--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
co-ordinately
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
co-ordinately
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co-ordinately
Phát âm : /kou'ɔ:dnitli/
+ phó từ
đồng hàng
có phối hợp
Lượt xem: 279
Từ vừa tra
+
co-ordinately
:
đồng hàng