co-plaintiff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co-plaintiff
Phát âm : /kou'pleintif/
+ danh từ
- người cùng kiện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co-plaintiff"
- Những từ có chứa "co-plaintiff" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bên nguyên biện hộ bên
Lượt xem: 475