co-regent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co-regent
Phát âm : /'kou'ri:dʤənt/
+ danh từ
- người cùng nhiếp chính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co-regent"
- Những từ có chứa "co-regent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhiếp chính phụ chánh Lê Đại Hành
Lượt xem: 310