--

co-religionist

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: co-religionist

Phát âm : /'kouri'lidʤənist/

+ danh từ

  • đạo hữu, người đồng đạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "co-religionist"
  • Những từ có chứa "co-religionist" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giáo hữu đạo hữu
Lượt xem: 237