coach-box
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coach-box
Phát âm : /'koutʃbɔks/
+ danh từ
- chỗ ngồi của người đánh xe ngựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coach-box"
- Những từ có chứa "coach-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huấn luyện viên huấn luyện luyện tập rèn cặp tập huấn trường kỷ xe đò hướng dẫn viên đào luyện
Lượt xem: 274