--

coachmanship

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coachmanship

Phát âm : /'koutʃmənʃip/

+ danh từ

  • thuật đánh xe ngựa; tài đánh xe ngựa
Lượt xem: 229