--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coadjutor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coadjutor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coadjutor
Phát âm : /kou'ædʤutə/
+ danh từ
(tôn giáo) trợ lý (của giám mục...)
Lượt xem: 269
Từ vừa tra
+
coadjutor
:
(tôn giáo) trợ lý (của giám mục...)
+
lằng nhằng
:
to drag on
+
unsent
:
không gửi
+
biện bạch
:
To justify, to vindicate, to defendbiện bạch cho khuyết điểm mìnhto justify one's mistakes
+
dennis gabor
:
nhà vật lý học người Anh, sinh ở hungari, được biết đền với phép chụp ảnh giao thoa la de (1900-1979)