coal-tar creosote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coal-tar creosote+ Noun
- (hoá học) chất creozot dùng đẻ bảo quản gỗ.
- Dầu Crê-ô-zốt.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coal-tar creosote"
Lượt xem: 551