--

coarsened

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coarsened

+ Adjective

  • làm thành thô, tạo ra sản phẩm thô (do thiếu kỹ năng, tay nghề, không khéo léo,...)
Lượt xem: 297