--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coarsened
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coarsened
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coarsened
+ Adjective
làm thành thô, tạo ra sản phẩm thô (do thiếu kỹ năng, tay nghề, không khéo léo,...)
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
coarsened
:
làm thành thô, tạo ra sản phẩm thô (do thiếu kỹ năng, tay nghề, không khéo léo,...)