coaster brake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coaster brake+ Noun
- phanh xe đạp.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coaster brake"
- Những từ có chứa "coaster brake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phanh thây hãm thắng sặt
Lượt xem: 819