--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coats land
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coats land
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coats land
+ Noun
vùng đất phía tây nam cực, dọc theo đông nam bờ biển Weddell Sea.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coats land"
Những từ có chứa
"coats land"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đất cát
bỏ hoang
điền
bãi chăn thả
quê hương
đất khách
ruộng đất
khẩn
sa cơ
đường bộ
more...
Lượt xem: 85
Từ vừa tra
+
coats land
:
vùng đất phía tây nam cực, dọc theo đông nam bờ biển Weddell Sea.