--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cobalt bloom
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cobalt bloom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cobalt bloom
+ Noun
(khoáng chất) quặng cô ban.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cobalt bloom"
Những từ có chứa
"cobalt bloom"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hơ hớ
hoa niên
chớm nở
đâm bông
hoa
huê
khai hoa
nở
bông
Hà Nội
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
cobalt bloom
:
(khoáng chất) quặng cô ban.