--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cockerel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cockerel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cockerel
Phát âm : /'kɔkərəl/
+ danh từ
gà trống non
đứa trẻ hung hăng thích đánh nhau
Lượt xem: 369
Từ vừa tra
+
cockerel
:
gà trống non
+
gột rửa
:
to wipe out
+
dắt dây
:
Lead tọVấn đề này dắt dây kéo theo hàng loạt vấn đề khácThis question will lead to series of others
+
bóng cá
:
swim bladder
+
coulomb
:
(điện học) culông