--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cocoa butter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cocoa butter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cocoa butter
+ Noun
mỡ thực vật chiết xuất từ cacao.
bơ ca cao, dầu ca cao.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cocoa butter"
Những từ có chứa
"cocoa butter"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bơ
quản gia
nợ miệng
giả bộ
sầu riêng
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
cocoa butter
:
mỡ thực vật chiết xuất từ cacao.