cocoa butter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cocoa butter+ Noun
- mỡ thực vật chiết xuất từ cacao.
- bơ ca cao, dầu ca cao.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cocoa butter"
Lượt xem: 628
Từ vừa tra