--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
codification
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
codification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: codification
Phát âm : /,kɔdifi'keiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
codification
:
sự lập điều lệ; sự soạn luật lệ; sự soạn thành luật lệ
+
piggy
:
con lợn con
+
chăng nữa
:
Even ofCó phải đi bộ suốt chăng nữa, tôi cũng sẽ đến đóEven if I have to walk all the way, I'll get there
+
incorrect
:
không đúng, không chỉnh, sai
+
ổ
:
nestổ lưu manha nest of ill-doers. bed; litterổ rơm ngủ rất ấmIt is very warm to sleep on a straw bed. holeổ mắteyehole. loaf;ổ bánh mìa loaf of bread