codling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: codling
Phát âm : /'kɔdliɳ/
+ danh từ
- cá tuyết con, cá moruy con
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "codling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "codling":
catling codling - Những từ có chứa "codling":
codling codling moth
Lượt xem: 150