--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coenobite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coenobite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coenobite
Phát âm : /'si:nəbait/
+ danh từ
(tôn giáo) người đi tu
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
coenobite
:
(tôn giáo) người đi tu
+
ratal
:
tổng số tiền thuế địa phương
+
verbatim
:
đúng nguyên văn, đúng từ chữ mộta verbatim reprint một bản in lại đúng nguyên văna speech reported verbatim một bài diễn văn thuật lại đúng nguyên văn
+
curtis
:
nhà xuất bản và tác giả nghành thực vật học Curtis (1746-1799)
+
tapestry-making
:
thuật làm thảm