coercive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coercive
Phát âm : /kou'ə:siv/
+ tính từ
- buộc, ép buộc, cưỡng bức
- coercive methods
phương pháp cưỡng bức
- coercive methods
- (vật lý) kháng từ
- coercive force
sức kháng từ
- coercive force
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coercive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coercive":
coercive corrosive cursive - Những từ có chứa "coercive":
coercive coercively coerciveness
Lượt xem: 435