coffea arabica
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffea arabica+ Noun
- cây cà phê Ả rập.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Arabian coffee Coffea arabica
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coffea arabica"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coffea arabica":
coffea arabica coffea arabica - Những từ có chứa "coffea arabica":
coffea arabica coffea arabica
Lượt xem: 551