--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coffee filter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coffee filter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffee filter
+ Noun
phin cà phê (đồ lọc để pha cà phê).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coffee filter"
Những từ có chứa
"coffee filter"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phin
cà phê
lọc
giấy lọc
phích nước
đậm
dùng
quậy
ái chà
khuấy
more...
Lượt xem: 1010
Từ vừa tra
+
coffee filter
:
phin cà phê (đồ lọc để pha cà phê).