--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cofferdam chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unculled
:
không hái (hoa...)
+
brink
:
bờ miệng (vực)on the brink of war bên cạnh hố chiến tranhon the brink of the grave kề miệng lỗ
+
borne
:
mang, cầm, vác, đội, đeo, ômto bear a message mang một bức thưto bear traces of a bombardment mang dấu vết một cuộc ném bomthe document bears no date tài liệu không đề ngàyto bear in mind ghi nhớ; nhớ không quên
+
running
:
cuộc chạy đuato take up the running; to make the running dẫn đầu cuộc chạy đuato be in the running có cơ thắng (trong cuộc đấu, trong cuộc chạy đua...)to be out of the running không có cơ thắng
+
intendant
:
quản đốc