unculled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unculled
Phát âm : /'ʌn'kʌld/
+ tính từ
- không hái (hoa...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unculled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unculled":
uncalled unclad unculled unequalled unexcelled unquelled unsalted unskilled unsoiled unsullied
Lượt xem: 431