--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cognate word
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cognate word
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognate word
+ Noun
từ cùng gốc (với từ khác).
Lượt xem: 875
Từ vừa tra
+
cognate word
:
từ cùng gốc (với từ khác).
+
contrapositive
:
trái ngược, tương phản
+
default option
:
tùy chọn mặc định
+
substantiation
:
sự chứng minh
+
implementation
:
sự thi hành, sự thực hiện đây đủthe implementation of an agreement sự thi hành một hiệp định