implementation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: implementation
Phát âm : /,implimen'teiʃn/
+ danh từ
- sự thi hành, sự thực hiện đây đủ
- the implementation of an agreement
sự thi hành một hiệp định
- the implementation of an agreement
- sự bổ sung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
effectuation execution carrying out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "implementation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "implementation":
implantation implementation
Lượt xem: 397