--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cognitive science
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cognitive science
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognitive science
+ Noun
khoa học nhận thức.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cognitive science"
Những từ có chứa
"cognitive science"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sở đắc
khoa học
học hỏi
kỹ thuật
đắm say
ánh sáng
chung
nông nghiệp
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
cognitive science
:
khoa học nhận thức.
+
cold sore
:
bệnh lở miệng hay môi (xuất hiện mụn giộp do virut loại 1 (HSV-1) gây ra).
+
bềnh
:
To surge up, to emergechiếc phao bềnh lênthe buoy surged upthuyền bị những con sóng lớn nuốt mất tăm, đột nhiên lại bềnh lên cưỡi sóngthe boat was swallowed clean by big waves, then emerged suddenly and rode the surf
+
bine
:
(thực vật học) chồi
+
chốp
:
to suipe; to stealngười nào chốp tiền của tôiWho's steal my pen?