bine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bine
Phát âm : /bain/
+ danh từ
- (thực vật học) chồi
- thân (cây leo)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
common hop common hops European hop Humulus lupulus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bine":
bam ban bane beam bean beano been bimane bin bine more... - Những từ có chứa "bine":
bine cabinet cabinet-maker cabinet-making cabinet-work carabine carabineer carbine carbineer chubbiness more...
Lượt xem: 538